Characters remaining: 500/500
Translation

khi không

Academic
Friendly

Từ "khi không" trong tiếng Việt có nghĩa là "không có lý do" hay "không nguyên nhân". Từ này được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống xảy ra không có lý do rõ ràng, hoặc khi điều đó xảy ra một cách bất ngờ, không được dự đoán trước.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay trời mưa khi không." (Hôm nay trời mưa không có lý do trước đó, không ai dự đoán được.)
  2. Câu phức tạp:

    • " ấy đã gọi tôi khi không, khiến tôi rất ngạc nhiên." ( ấy gọi không có lý do , làm tôi bất ngờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "khi không" có thể được dùng để diễn tả sự bất ngờ hoặc không mong đợi:
    • "Tôi đang làm việc thì bỗng nhiên anh ấy xuất hiện khi không." (Tôi không ngờ anh ấy lại đến, không thông báo trước.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Không dưng" cũng ý nghĩa gần giống với "khi không". Cả hai đều diễn tả sự bất ngờ hoặc không có lý do rõ ràng.
    • dụ: "Anh ấy lại xin nghỉ việc không dưng." (Anh ấy xin nghỉ việc không có lý do cả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Bất ngờ", "đột ngột" – đều chỉ sự không mong đợi.
  • Đồng nghĩa: "Không lý do", "không nguyên nhân" – cũng diễn tả tình huống xảy ra không có lý do rõ ràng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "khi không", bạn cần chú ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu được tình huống bạn muốn diễn đạt.
  • Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh đời thường, có thể không phù hợp cho các tình huống trang trọng.
  1. ph. Bỗng dưng: vất vả mới thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (cd).

Similar Spellings

Words Containing "khi không"

Comments and discussion on the word "khi không"